Recent Searchs...
cacodylate chiềng hắc lump cacography cacology chiềng hặc cacophonous cacophony chiềng hoa cactaceous chu điện cacti cactus chu đáo cacuminal chu bột cad/cam chu công cadastral cadaveric chu cấp cadaverous chu hoá cadaverousness chu hương caddie chu kỳ caddish chu minh caddishness chu phan caddy deadly chiềng ken cadence cadenced cadency chiềng khay cadet cadette chiềng khừa cadge chiềng kheo cadger chiềng khoa cadi chiềng khoang filmdom cadmium cadre chiềng khoi




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.